(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ softens
B1

softens

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm mềm xoa dịu làm dịu đi trở nên mềm mại hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Softens'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn của động từ 'soften'.

Definition (English Meaning)

Third-person singular simple present indicative form of soften.

Ví dụ Thực tế với 'Softens'

  • "The rain softens the ground."

    "Cơn mưa làm mềm đất."

  • "Time softens even the sharpest grief."

    "Thời gian xoa dịu ngay cả nỗi đau buồn sâu sắc nhất."

  • "The fabric softens after washing."

    "Vải trở nên mềm hơn sau khi giặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Softens'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Softens'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hành động làm cho cái gì đó mềm hơn, dịu hơn, hoặc bớt gay gắt hơn. Có thể dùng cả nghĩa đen (làm mềm vật liệu) và nghĩa bóng (làm dịu tình huống).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

up down

'Soften up' có nghĩa là trở nên dễ bị thuyết phục hơn hoặc bớt cứng rắn hơn. 'Soften down' có nghĩa là giảm cường độ hoặc mức độ nghiêm trọng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Softens'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rain will be softening the ground, making it easier to dig.
Cơn mưa sẽ làm mềm đất, giúp dễ đào hơn.
Phủ định
The company won't be softening its stance on the issue anytime soon.
Công ty sẽ không sớm làm dịu lập trường của mình về vấn đề này.
Nghi vấn
Will the music be softening the atmosphere at the party?
Liệu âm nhạc có làm dịu bầu không khí tại bữa tiệc không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rain has softened the ground.
Cơn mưa đã làm mềm đất.
Phủ định
She hasn't softened her stance on the issue.
Cô ấy đã không làm dịu lập trường của mình về vấn đề này.
Nghi vấn
Has the company softened its policy regarding returns?
Công ty đã nới lỏng chính sách hoàn trả của mình chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)