(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intensifies
B2

intensifies

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

trở nên gay gắt hơn gia tăng tăng cường trở nên ác liệt hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intensifies'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trở nên hoặc làm cho cái gì đó trở nên lớn hơn, mạnh hơn hoặc cực đoan hơn.

Definition (English Meaning)

To become or make something become greater, stronger, or more extreme.

Ví dụ Thực tế với 'Intensifies'

  • "The fighting in the region has intensified recently."

    "Giao tranh trong khu vực đã trở nên ác liệt hơn gần đây."

  • "His determination only intensified."

    "Quyết tâm của anh ấy chỉ trở nên mạnh mẽ hơn."

  • "The rain intensified, forcing us to seek shelter."

    "Cơn mưa trở nên lớn hơn, buộc chúng tôi phải tìm chỗ trú ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intensifies'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

decrease(giảm)
weaken(làm yếu đi)
reduce(giảm bớt)

Từ liên quan (Related Words)

pressure(áp lực)
conflict(xung đột)
feeling(cảm xúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Intensifies'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'intensify' thường được dùng để diễn tả sự gia tăng về mức độ, cường độ, hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó. Nó có thể được dùng để mô tả cả quá trình tự nhiên và quá trình do tác động của một yếu tố nào đó. So với các từ đồng nghĩa như 'increase' (tăng), 'strengthen' (làm mạnh hơn), 'intensify' mang ý nghĩa về sự gia tăng mạnh mẽ, đáng kể hơn, và thường liên quan đến cảm xúc, tình trạng, hoặc áp lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

'Intensify with' thường được dùng khi nói về việc một cái gì đó trở nên mạnh mẽ hơn nhờ một yếu tố khác. Ví dụ: 'The pain intensified with each step.' ('Cơn đau tăng lên theo mỗi bước chân.') 'Intensify by' thường dùng khi muốn nói đến cách thức một cái gì đó tăng lên. Ví dụ: 'The competition intensified by the entry of new companies.' ('Sự cạnh tranh trở nên gay gắt hơn do sự gia nhập của các công ty mới.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intensifies'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the weather is sunny, the heat will intensify.
Nếu thời tiết nắng, cái nóng sẽ trở nên gay gắt hơn.
Phủ định
If you don't add fuel to the fire, the flame won't intensify.
Nếu bạn không thêm nhiên liệu vào lửa, ngọn lửa sẽ không mạnh thêm.
Nghi vấn
Will the pain intensify if I continue to exercise?
Cơn đau có trở nên dữ dội hơn nếu tôi tiếp tục tập thể dục không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)