hardens
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hardens'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn của động từ 'harden'.
Definition (English Meaning)
Third-person singular simple present indicative form of harden.
Ví dụ Thực tế với 'Hardens'
-
"The concrete hardens over time."
"Bê tông cứng lại theo thời gian."
-
"The metal hardens when cooled."
"Kim loại cứng lại khi được làm nguội."
-
"Experience hardens a person."
"Kinh nghiệm làm cho một người trở nên cứng rắn hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hardens'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hardens'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Hardens' mô tả hành động trở nên cứng hơn, rắn chắc hơn, hoặc làm cho điều gì đó trở nên cứng hơn. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh vật lý (ví dụ: kim loại, đất), nhưng cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng (ví dụ: cảm xúc, thái độ). So với 'stiffens' (cứng lại), 'hardens' thường chỉ sự thay đổi lớn hơn và lâu dài hơn về độ cứng. Khác với 'solidifies' (đông đặc), 'hardens' không nhất thiết chỉ sự chuyển đổi từ lỏng sang rắn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Hardens into' diễn tả sự chuyển đổi thành một chất cứng hơn: *The clay hardens into brick.* (Đất sét cứng lại thành gạch.). 'Hardens with' diễn tả việc trở nên cứng hơn do tác động của một chất khác: *The plaster hardens with the addition of water.* (Vữa cứng lại khi thêm nước.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hardens'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.