tempers
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tempers'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc của một người, đặc biệt là sự tức giận hoặc cáu kỉnh.
Definition (English Meaning)
A person's state of mind or feelings.
Ví dụ Thực tế với 'Tempers'
-
"He lost his temper and shouted at the waiter."
"Anh ấy mất bình tĩnh và quát vào mặt người phục vụ."
-
"He has a quick temper."
"Anh ấy dễ nổi nóng."
-
"She tried to keep her temper under control."
"Cô ấy cố gắng kiểm soát cơn giận của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tempers'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tempers'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi dùng ở số nhiều ('tempers'), thường ám chỉ trạng thái nóng giận, dễ mất bình tĩnh. Nó không chỉ đơn thuần là 'tâm trạng' mà nhấn mạnh đến sự khó kiểm soát cảm xúc tiêu cực. So với 'mood', 'temper' mang tính tiêu cực và bộc phát hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In a temper: Trong cơn giận dữ. With temper: Một cách giận dữ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tempers'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.