(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tempers
B2

tempers

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nóng tính mất bình tĩnh cơn giận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tempers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc của một người, đặc biệt là sự tức giận hoặc cáu kỉnh.

Definition (English Meaning)

A person's state of mind or feelings.

Ví dụ Thực tế với 'Tempers'

  • "He lost his temper and shouted at the waiter."

    "Anh ấy mất bình tĩnh và quát vào mặt người phục vụ."

  • "He has a quick temper."

    "Anh ấy dễ nổi nóng."

  • "She tried to keep her temper under control."

    "Cô ấy cố gắng kiểm soát cơn giận của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tempers'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

calmness(sự bình tĩnh)
patience(sự kiên nhẫn)

Từ liên quan (Related Words)

emotion(cảm xúc)
anger(sự giận dữ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Tempers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi dùng ở số nhiều ('tempers'), thường ám chỉ trạng thái nóng giận, dễ mất bình tĩnh. Nó không chỉ đơn thuần là 'tâm trạng' mà nhấn mạnh đến sự khó kiểm soát cảm xúc tiêu cực. So với 'mood', 'temper' mang tính tiêu cực và bộc phát hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

In a temper: Trong cơn giận dữ. With temper: Một cách giận dữ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tempers'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)