software development lifecycle
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Software development lifecycle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quy trình được ngành công nghiệp phần mềm sử dụng để thiết kế, phát triển, kiểm thử và triển khai các ứng dụng phần mềm.
Definition (English Meaning)
A process used by the software industry to design, develop, test and deploy software applications.
Ví dụ Thực tế với 'Software development lifecycle'
-
"Understanding the software development lifecycle is crucial for effective project management."
"Hiểu rõ vòng đời phát triển phần mềm là rất quan trọng để quản lý dự án hiệu quả."
-
"The company adopted an Agile methodology for their software development lifecycle."
"Công ty đã áp dụng phương pháp Agile cho vòng đời phát triển phần mềm của họ."
-
"Proper documentation is essential throughout the software development lifecycle."
"Việc lập tài liệu đầy đủ là rất cần thiết trong suốt vòng đời phát triển phần mềm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Software development lifecycle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: software development lifecycle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Software development lifecycle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một thuật ngữ chung bao gồm nhiều mô hình và phương pháp khác nhau để quản lý quá trình phát triển phần mềm. Nó bao gồm tất cả các giai đoạn từ lập kế hoạch ban đầu đến bảo trì cuối cùng. Các mô hình phổ biến bao gồm Waterfall, Agile, Scrum, và DevOps. Sự lựa chọn mô hình phụ thuộc vào yêu cầu dự án, quy mô nhóm và mức độ linh hoạt mong muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* **in** the software development lifecycle: chỉ một giai đoạn cụ thể trong quy trình.
* **of** the software development lifecycle: nói về các thuộc tính hoặc tính chất của quy trình.
* **for** the software development lifecycle: đề cập đến mục đích hoặc đối tượng mà quy trình phục vụ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Software development lifecycle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.