(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sogginess
B2

sogginess

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

độ sũng nước sự ướt át tình trạng sũng nước độ mềm nhũn do ướt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sogginess'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất bị sũng nước; tình trạng ướt và mềm, thường ở mức độ khó chịu.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being soggy; the condition of being wet and soft, often to an unpleasant degree.

Ví dụ Thực tế với 'Sogginess'

  • "The sogginess of the crust ruined the pizza."

    "Độ sũng nước của lớp vỏ đã làm hỏng chiếc pizza."

  • "The sogginess of the basement was a constant concern."

    "Tình trạng ẩm ướt của tầng hầm là một mối lo ngại thường trực."

  • "She hated the sogginess of her cereal when she took too long to eat it."

    "Cô ấy ghét độ sũng nước của ngũ cốc khi cô ấy ăn quá chậm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sogginess'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sogginess
  • Adjective: soggy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Sogginess'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sogginess' thường được dùng để mô tả thức ăn (như bánh mì, bánh quy, pizza) bị ướt do hấp thụ quá nhiều chất lỏng, hoặc các vật liệu như giấy, vải bị mềm nhũn do ẩm ướt. Nó mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự không ngon miệng hoặc chất lượng kém.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sogginess 'of' something: Diễn tả trạng thái sũng nước của một vật cụ thể. Ví dụ: The sogginess of the bread made it inedible.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sogginess'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)