mushiness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mushiness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc chất lượng mềm, nhão, bở và thiếu độ rắn chắc hoặc cấu trúc.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being soft, pulpy, and lacking firmness or structure.
Ví dụ Thực tế với 'Mushiness'
-
"The mushiness of the overripe banana made it unappetizing."
"Sự nhão của quả chuối quá chín khiến nó trở nên không ngon miệng."
-
"The bread had an unpleasant mushiness."
"Bánh mì có một độ nhão khó chịu."
-
"Some people find the mushiness of some romantic movies appealing."
"Một số người thấy sự ủy mị của một số bộ phim lãng mạn hấp dẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mushiness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mushiness
- Adjective: mushy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mushiness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mushiness' thường được dùng để mô tả kết cấu của thực phẩm, vật liệu hoặc thậm chí là cảm xúc. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu ổn định, sự yếu đuối hoặc sự quá mềm mại. So với các từ như 'softness' (sự mềm mại), 'mushiness' mang ý nghĩa tiêu cực hơn, gợi cảm giác khó chịu hoặc không mong muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'of', thường dùng để chỉ đặc tính của vật: 'the mushiness of the fruit'. Với 'in', thường dùng để chỉ trạng thái: 'the mushiness in his argument'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mushiness'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dessert is surprisingly mushy.
|
Món tráng miệng này mềm nhũn một cách đáng ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Was the pudding not mushy enough for you?
|
Có phải món pudding không đủ mềm cho bạn không? |
| Nghi vấn |
Is this apple mushy inside?
|
Quả táo này có bị mềm nhũn bên trong không? |