(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ solar eruption
C1

solar eruption

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vụ phun trào mặt trời sự bùng nổ năng lượng mặt trời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solar eruption'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự giải phóng năng lượng đột ngột từ Mặt Trời, thường ở dạng các vụ nổ, sự phóng khối lượng vành nhật hoa, hoặc các hiện tượng phun trào khác.

Definition (English Meaning)

A sudden release of energy from the Sun, typically in the form of flares, coronal mass ejections, or other eruptive phenomena.

Ví dụ Thực tế với 'Solar eruption'

  • "The solar eruption caused radio blackouts on Earth."

    "Vụ phun trào mặt trời đã gây ra hiện tượng mất sóng vô tuyến trên Trái Đất."

  • "Scientists are studying the causes and effects of solar eruptions."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu nguyên nhân và ảnh hưởng của các vụ phun trào mặt trời."

  • "A powerful solar eruption could disrupt satellite communications."

    "Một vụ phun trào mặt trời mạnh mẽ có thể làm gián đoạn liên lạc vệ tinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Solar eruption'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: eruption
  • Adjective: solar
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sunspot(vết đen mặt trời)
solar wind(gió mặt trời)
magnetosphere(từ quyển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học

Ghi chú Cách dùng 'Solar eruption'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'solar eruption' thường được sử dụng để mô tả các sự kiện năng lượng cao và động lực học trên Mặt Trời có thể ảnh hưởng đến không gian xung quanh Trái Đất. Nó là một thuật ngữ rộng hơn so với 'solar flare' hoặc 'coronal mass ejection', bao gồm cả hai, cũng như các hiện tượng liên quan khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'Eruption of': đề cập đến bản chất của vụ phun trào. Ví dụ: 'an eruption of gas'. 'Eruption from': đề cập đến nguồn gốc của vụ phun trào. Ví dụ: 'eruption from a volcano'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Solar eruption'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Observing solar eruptions helps scientists understand the sun's behavior.
Quan sát các vụ phun trào mặt trời giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về hoạt động của mặt trời.
Phủ định
Ignoring solar eruptions can lead to underestimating space weather risks.
Bỏ qua các vụ phun trào mặt trời có thể dẫn đến việc đánh giá thấp các rủi ro thời tiết không gian.
Nghi vấn
Is predicting solar eruptions crucial for protecting satellites?
Liệu việc dự đoán các vụ phun trào mặt trời có quan trọng đối với việc bảo vệ vệ tinh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)