solid-state drive (ssd)
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solid-state drive (ssd)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ổ cứng thể rắn (SSD) là một thiết bị lưu trữ trạng thái rắn sử dụng các cụm mạch tích hợp để lưu trữ dữ liệu lâu dài, thường sử dụng bộ nhớ flash, và hoạt động như bộ nhớ thứ cấp trong hệ thống phân cấp lưu trữ của máy tính. Nó còn được gọi là đĩa trạng thái rắn mặc dù SSD không có đĩa vật lý.
Definition (English Meaning)
A solid-state drive (SSD) is a solid-state storage device that uses integrated circuit assemblies to store data persistently, typically using flash memory, and functioning as secondary storage in the hierarchy of computer storage. It is also known as a solid-state disk although SSDs do not have physical disks.
Ví dụ Thực tế với 'Solid-state drive (ssd)'
-
"My new laptop has a fast SSD, which significantly improves its performance."
"Máy tính xách tay mới của tôi có một ổ SSD nhanh, điều này cải thiện đáng kể hiệu suất của nó."
-
"Upgrading to an SSD can make your computer feel much faster."
"Nâng cấp lên ổ SSD có thể làm cho máy tính của bạn cảm thấy nhanh hơn nhiều."
-
"SSDs are less prone to damage from physical shocks than HDDs."
"Ổ SSD ít bị hư hỏng do va đập vật lý hơn so với HDD."
Từ loại & Từ liên quan của 'Solid-state drive (ssd)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: solid-state drive
- Adjective: solid-state
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Solid-state drive (ssd)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
SSD nhanh hơn và bền hơn so với ổ cứng cơ học (HDD) vì không có bộ phận chuyển động. SSD thường được sử dụng trong máy tính xách tay và các thiết bị di động khác do kích thước nhỏ và tiêu thụ điện năng thấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: dùng để chỉ vị trí, ví dụ: 'the SSD in my laptop'; for: dùng để chỉ mục đích sử dụng, ví dụ: 'an SSD for gaming'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Solid-state drive (ssd)'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My computer uses a solid-state drive.
|
Máy tính của tôi sử dụng ổ cứng thể rắn. |
| Phủ định |
He does not use a solid-state drive in his old laptop.
|
Anh ấy không sử dụng ổ cứng thể rắn trong chiếc laptop cũ của mình. |
| Nghi vấn |
Does she know what a solid-state drive is?
|
Cô ấy có biết ổ cứng thể rắn là gì không? |