(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ solidification point
C1

solidification point

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điểm đông đặc nhiệt độ đông đặc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solidification point'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhiệt độ mà tại đó một chất lỏng chuyển thành trạng thái rắn.

Definition (English Meaning)

The temperature at which a liquid transforms into a solid state.

Ví dụ Thực tế với 'Solidification point'

  • "The solidification point of water is 0 degrees Celsius."

    "Nhiệt độ đông đặc của nước là 0 độ C."

  • "The solidification point of this alloy is crucial for its structural integrity."

    "Nhiệt độ đông đặc của hợp kim này là rất quan trọng đối với tính toàn vẹn cấu trúc của nó."

  • "Knowing the solidification point of a material is essential for many manufacturing processes."

    "Việc biết nhiệt độ đông đặc của một vật liệu là điều cần thiết cho nhiều quy trình sản xuất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Solidification point'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: solidification point
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

freezing point(điểm đóng băng)

Trái nghĩa (Antonyms)

melting point(điểm nóng chảy)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Solidification point'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong khoa học vật liệu, hóa học và kỹ thuật để mô tả quá trình đông đặc của một chất. Nó còn được gọi là 'freezing point' (điểm đóng băng) nhưng đôi khi được sử dụng để phân biệt sự đông đặc của các chất vô định hình so với các chất kết tinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of

'at the solidification point' - chỉ rõ nhiệt độ cụ thể. 'solidification point of (a substance)' - chỉ rõ chất đang đông đặc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Solidification point'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)