(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ freezing point
B2

freezing point

noun

Nghĩa tiếng Việt

điểm đóng băng nhiệt độ đông đặc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Freezing point'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhiệt độ mà tại đó một chất lỏng chuyển thành chất rắn khi được làm lạnh.

Definition (English Meaning)

The temperature at which a liquid turns into a solid when cooled.

Ví dụ Thực tế với 'Freezing point'

  • "The freezing point of water is 0 degrees Celsius."

    "Điểm đóng băng của nước là 0 độ C."

  • "Adding salt to water lowers its freezing point."

    "Thêm muối vào nước làm giảm điểm đóng băng của nó."

  • "Antifreeze is used in cars to prevent the water in the radiator from freezing in cold weather; it does this by lowering the freezing point of the water."

    "Chất chống đông được sử dụng trong ô tô để ngăn nước trong bộ tản nhiệt đóng băng trong thời tiết lạnh; nó làm điều này bằng cách hạ thấp điểm đóng băng của nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Freezing point'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: freezing point
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Freezing point'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Điểm đóng băng là một thuộc tính vật lý đặc trưng cho mỗi chất. Nó phụ thuộc vào áp suất và có thể bị ảnh hưởng bởi sự có mặt của các chất tan khác (hiện tượng hạ điểm đông đặc). Trong điều kiện thông thường, điểm đóng băng thường được hiểu là điểm đóng băng ở áp suất khí quyển tiêu chuẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at

Đi với giới từ 'at' để chỉ nhiệt độ cụ thể: 'The freezing point of water is at 0°C'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Freezing point'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist is going to determine the freezing point of the new compound.
Nhà khoa học sẽ xác định điểm đóng băng của hợp chất mới.
Phủ định
The experiment is not going to reach the freezing point tonight because the equipment is faulty.
Thí nghiệm sẽ không đạt đến điểm đóng băng tối nay vì thiết bị bị lỗi.
Nghi vấn
Are they going to lower the temperature to the freezing point to preserve the samples?
Họ có định hạ nhiệt độ xuống điểm đóng băng để bảo quản các mẫu vật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)