(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stabilizes
B2

stabilizes

Động từ (ngôi thứ ba số ít, thì hiện tại đơn)

Nghĩa tiếng Việt

ổn định hóa làm cho ổn định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stabilizes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho cái gì đó ổn định; trở nên ổn định.

Definition (English Meaning)

To make something stable; to become stable.

Ví dụ Thực tế với 'Stabilizes'

  • "The government is trying to stabilize the economy."

    "Chính phủ đang cố gắng ổn định nền kinh tế."

  • "The medication stabilizes her condition."

    "Thuốc giúp ổn định tình trạng của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stabilizes'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

secure(bảo đảm, làm vững chắc)
steady(làm cho vững vàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Khoa học Kinh tế Kỹ thuật)

Ghi chú Cách dùng 'Stabilizes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'stabilize' thường được sử dụng để chỉ hành động làm cho một hệ thống, tình huống hoặc đối tượng trở nên vững chắc, ít có khả năng thay đổi hoặc sụp đổ. Nó có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kinh tế đến y học. Ví dụ, trong kinh tế, 'to stabilize the economy' nghĩa là làm cho nền kinh tế ít biến động và dễ dự đoán hơn. Trong y học, 'to stabilize a patient' nghĩa là đưa bệnh nhân vào tình trạng sức khỏe ổn định sau khi bị bệnh hoặc chấn thương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at

Khi sử dụng với giới từ 'at', thường chỉ mức độ hoặc điểm mà tại đó sự ổn định đạt được hoặc duy trì. Ví dụ: The economy stabilized at a growth rate of 2%.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stabilizes'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)