secures
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secures'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đạt được, giành được, có được (cái gì đó), đặc biệt là sau một quá trình khó khăn.
Definition (English Meaning)
To succeed in achieving or obtaining (something), especially with some difficulty.
Ví dụ Thực tế với 'Secures'
-
"The company secures a major contract."
"Công ty giành được một hợp đồng lớn."
-
"The government secures the border."
"Chính phủ bảo vệ biên giới."
-
"The loan secures the future of the project."
"Khoản vay đảm bảo tương lai của dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Secures'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Secures'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ việc đạt được một vị trí, một hợp đồng, hoặc một lợi thế cạnh tranh. Khác với 'gain' ở chỗ 'secure' nhấn mạnh quá trình nỗ lực để có được, trong khi 'gain' chỉ đơn thuần là nhận được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Secure from: bảo vệ khỏi. Secure against: bảo vệ chống lại. Secure for: đảm bảo cho.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Secures'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.