(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ secures
B2

secures

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

giành được bảo vệ cố định đảm bảo siết chặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secures'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đạt được, giành được, có được (cái gì đó), đặc biệt là sau một quá trình khó khăn.

Definition (English Meaning)

To succeed in achieving or obtaining (something), especially with some difficulty.

Ví dụ Thực tế với 'Secures'

  • "The company secures a major contract."

    "Công ty giành được một hợp đồng lớn."

  • "The government secures the border."

    "Chính phủ bảo vệ biên giới."

  • "The loan secures the future of the project."

    "Khoản vay đảm bảo tương lai của dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Secures'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

obtain(đạt được)
protect(bảo vệ)
fasten(cố định)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

safety(sự an toàn)
assurance(sự đảm bảo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Secures'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ việc đạt được một vị trí, một hợp đồng, hoặc một lợi thế cạnh tranh. Khác với 'gain' ở chỗ 'secure' nhấn mạnh quá trình nỗ lực để có được, trong khi 'gain' chỉ đơn thuần là nhận được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from against for

Secure from: bảo vệ khỏi. Secure against: bảo vệ chống lại. Secure for: đảm bảo cho.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Secures'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)