stage presence
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stage presence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng thu hút sự chú ý và toát ra sự tự tin trên sân khấu.
Definition (English Meaning)
The ability to command attention and exude confidence on stage.
Ví dụ Thực tế với 'Stage presence'
-
"The singer had incredible stage presence, captivating the entire audience."
"Ca sĩ đó có sức hút sân khấu đáng kinh ngạc, thu hút toàn bộ khán giả."
-
"Her stage presence was so strong that everyone was mesmerized."
"Sức hút sân khấu của cô ấy mạnh mẽ đến nỗi mọi người đều bị mê hoặc."
-
"Developing stage presence is crucial for any aspiring actor."
"Phát triển sức hút sân khấu là rất quan trọng đối với bất kỳ diễn viên đầy tham vọng nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stage presence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stage presence
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stage presence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ khả năng một người biểu diễn (diễn viên, ca sĩ, vũ công...) có thể lôi cuốn, hấp dẫn khán giả khi họ xuất hiện trên sân khấu. Nó bao gồm sự tự tin, khả năng làm chủ sân khấu, sức hút cá nhân và khả năng truyền tải cảm xúc, thông điệp đến khán giả một cách hiệu quả. Không chỉ đơn thuần là kỹ năng biểu diễn mà còn là một phẩm chất tự nhiên hoặc được rèn luyện để tạo ấn tượng mạnh mẽ với người xem. Khác với 'charisma', 'stage presence' cụ thể hơn ở môi trường biểu diễn, trong khi 'charisma' là sức hút cá nhân nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng để chỉ đặc điểm hoặc thuộc tính của ai đó. Ví dụ: 'She has a lot of stage presence' (Cô ấy có rất nhiều sức hút sân khấu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stage presence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.