(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ group performer
B2

group performer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người biểu diễn nhóm thành viên nhóm biểu diễn nghệ sĩ biểu diễn nhóm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Group performer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người biểu diễn như một phần của một nhóm, chẳng hạn như ban nhạc, đoàn múa hoặc đoàn kịch.

Definition (English Meaning)

A person who performs as part of a group, such as a band, dance troupe, or theater ensemble.

Ví dụ Thực tế với 'Group performer'

  • "He's a versatile group performer, capable of singing, dancing, and acting."

    "Anh ấy là một người biểu diễn nhóm đa năng, có khả năng ca hát, nhảy múa và diễn xuất."

  • "Being a group performer requires excellent communication skills."

    "Trở thành một người biểu diễn nhóm đòi hỏi kỹ năng giao tiếp tuyệt vời."

  • "The group performer showcased incredible talent during the concert."

    "Người biểu diễn nhóm đã thể hiện tài năng đáng kinh ngạc trong suốt buổi hòa nhạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Group performer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: group performer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ensemble member(thành viên đoàn)
band member(thành viên ban nhạc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

stage(sân khấu)
performance(màn trình diễn)
teamwork(làm việc nhóm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí Nghệ thuật biểu diễn

Ghi chú Cách dùng 'Group performer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người tham gia biểu diễn tập thể. Nó nhấn mạnh sự đóng góp cá nhân trong một bối cảnh nhóm. Khác với 'solo performer' (người biểu diễn solo), 'group performer' thể hiện sự phối hợp và tương tác giữa các thành viên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

* 'in a group': Biểu diễn trong một nhóm nào đó. Ví dụ: 'She is a group performer in a popular band.'
* 'as a group performer': Với tư cách là một người biểu diễn nhóm. Ví dụ: 'As a group performer, he values teamwork.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Group performer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)