solvent-permeable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solvent-permeable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cho phép dung môi đi qua.
Definition (English Meaning)
Allowing solvents to pass through it.
Ví dụ Thực tế với 'Solvent-permeable'
-
"The new membrane is highly solvent-permeable, allowing for efficient separation of the mixture."
"Màng mới có tính thấm dung môi cao, cho phép tách hỗn hợp một cách hiệu quả."
-
"This material is solvent-permeable, making it ideal for use in chemical separation processes."
"Vật liệu này có tính thấm dung môi, làm cho nó lý tưởng để sử dụng trong các quy trình tách hóa học."
-
"The solvent-permeable properties of the polymer allow for the controlled release of drugs."
"Tính chất thấm dung môi của polyme cho phép kiểm soát việc giải phóng thuốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Solvent-permeable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: solvent-permeable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Solvent-permeable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là trong hóa học, sinh học và kỹ thuật vật liệu để mô tả các vật liệu hoặc màng có khả năng thẩm thấu dung môi. Tính thấm dung môi rất quan trọng trong nhiều quá trình như lọc, tách và phản ứng hóa học. Nó khác với 'water-permeable' (thấm nước) ở chỗ đề cập cụ thể đến khả năng thẩm thấu của các dung môi khác, không chỉ nước. Ví dụ, một màng lọc 'solvent-permeable' có thể cho phép các dung môi hữu cơ đi qua trong khi giữ lại các chất hòa tan lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Solvent-permeable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.