(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sound-absorbing panel
B2

sound-absorbing panel

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tấm tiêu âm tấm hút âm vật liệu tiêu âm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sound-absorbing panel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tấm vật liệu được thiết kế để giảm hoặc hấp thụ âm thanh, thường được sử dụng để cải thiện âm học trong một căn phòng hoặc không gian.

Definition (English Meaning)

A panel designed to reduce or absorb sound, typically used to improve acoustics in a room or space.

Ví dụ Thực tế với 'Sound-absorbing panel'

  • "The sound-absorbing panels in the recording studio help to create a clearer sound."

    "Các tấm tiêu âm trong phòng thu âm giúp tạo ra âm thanh rõ ràng hơn."

  • "Sound-absorbing panels are often used in home theaters to improve sound quality."

    "Các tấm tiêu âm thường được sử dụng trong rạp hát tại nhà để cải thiện chất lượng âm thanh."

  • "Many offices are installing sound-absorbing panels to reduce noise distractions and improve productivity."

    "Nhiều văn phòng đang lắp đặt các tấm tiêu âm để giảm sự phân tâm do tiếng ồn và cải thiện năng suất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sound-absorbing panel'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý học Kiến trúc Âm học

Ghi chú Cách dùng 'Sound-absorbing panel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tấm tiêu âm có nhiều loại, được làm từ nhiều vật liệu khác nhau như bọt, vải, gỗ, và có các thiết kế khác nhau để tối ưu hóa khả năng hấp thụ âm thanh ở các tần số khác nhau. Mục đích sử dụng chính là giảm tiếng vang (reverberation) và cải thiện độ rõ nét của âm thanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on for

* **in:** Được sử dụng để chỉ vị trí, ví dụ: 'The sound-absorbing panels are installed in the recording studio.' (Các tấm tiêu âm được lắp đặt trong phòng thu âm.)
* **on:** Thường được sử dụng khi đề cập đến vị trí lắp đặt, ví dụ: 'Sound-absorbing panels on the walls reduce echo.' (Các tấm tiêu âm trên tường giúp giảm tiếng vang.)
* **for:** Sử dụng để chỉ mục đích, ví dụ: 'These sound-absorbing panels are designed for high-frequency noise.' (Những tấm tiêu âm này được thiết kế cho tiếng ồn tần số cao.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sound-absorbing panel'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)