sound enhancement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sound enhancement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình cải thiện chất lượng âm thanh bằng cách giảm tiếng ồn không mong muốn, tăng cường một số tần số nhất định hoặc thêm hiệu ứng.
Definition (English Meaning)
The process of improving the quality of audio by reducing unwanted noise, boosting certain frequencies, or adding effects.
Ví dụ Thực tế với 'Sound enhancement'
-
"The software offers various tools for sound enhancement, such as noise reduction and equalization."
"Phần mềm cung cấp nhiều công cụ khác nhau để cải thiện âm thanh, chẳng hạn như giảm tiếng ồn và cân bằng hóa."
-
"The recording underwent sound enhancement to remove background hiss."
"Bản ghi âm đã trải qua quá trình cải thiện âm thanh để loại bỏ tiếng rè nền."
-
"Sound enhancement techniques are used to improve the clarity of speech in noisy environments."
"Các kỹ thuật cải thiện âm thanh được sử dụng để cải thiện độ rõ của giọng nói trong môi trường ồn ào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sound enhancement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sound enhancement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sound enhancement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ quá trình xử lý âm thanh để làm cho nó nghe hay hơn, rõ ràng hơn hoặc phù hợp hơn với mục đích sử dụng. Nó khác với 'sound amplification' (khuếch đại âm thanh), chỉ đơn giản là làm cho âm thanh to hơn mà không nhất thiết cải thiện chất lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sound enhancement of...' đề cập đến việc cải thiện âm thanh của một nguồn cụ thể. 'Sound enhancement in...' đề cập đến việc cải thiện âm thanh trong một môi trường hoặc hệ thống cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sound enhancement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.