(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ audio processing
B2

audio processing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xử lý âm thanh biên tập âm thanh gia công âm thanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Audio processing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình thao tác, xử lý các tín hiệu âm thanh bằng các kỹ thuật số hoặc tương tự để sửa đổi, tăng cường hoặc phân tích âm thanh.

Definition (English Meaning)

The manipulation of audio signals using digital or analog techniques to modify, enhance, or analyze sound.

Ví dụ Thực tế với 'Audio processing'

  • "Audio processing is crucial for creating high-quality recordings."

    "Xử lý âm thanh là rất quan trọng để tạo ra các bản ghi âm chất lượng cao."

  • "Modern music production heavily relies on audio processing techniques."

    "Sản xuất âm nhạc hiện đại phụ thuộc rất nhiều vào các kỹ thuật xử lý âm thanh."

  • "Noise reduction is a common application of audio processing."

    "Giảm tiếng ồn là một ứng dụng phổ biến của xử lý âm thanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Audio processing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sound processing(xử lý âm thanh)
signal processing (specifically applied to audio)(xử lý tín hiệu (đặc biệt áp dụng cho âm thanh))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

audio recording(thu âm)
audio engineering(kỹ thuật âm thanh)
digital signal processing(xử lý tín hiệu số)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Xử lý tín hiệu số

Ghi chú Cách dùng 'Audio processing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'audio processing' thường được sử dụng để chỉ một loạt các kỹ thuật được áp dụng cho tín hiệu âm thanh. Các kỹ thuật này có thể bao gồm lọc, nén, khuếch đại, chuyển đổi, phân tích, và nhiều hơn nữa. Nó khác với 'sound recording' ở chỗ nó tập trung vào việc *xử lý* âm thanh đã thu được, chứ không phải là quá trình thu âm ban đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for with

- 'in audio processing': Thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ứng dụng. Ví dụ: advancements *in audio processing*.
- 'for audio processing': Thường dùng để chỉ mục đích hoặc ứng dụng. Ví dụ: software *for audio processing*.
- 'with audio processing': Thường dùng để chỉ việc sử dụng kỹ thuật xử lý âm thanh để thực hiện một việc gì đó. Ví dụ: improving sound quality *with audio processing*.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Audio processing'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Engineers need to study audio processing to design better sound systems.
Các kỹ sư cần nghiên cứu xử lý âm thanh để thiết kế các hệ thống âm thanh tốt hơn.
Phủ định
It is important not to neglect audio processing when developing multimedia applications.
Điều quan trọng là không bỏ qua xử lý âm thanh khi phát triển các ứng dụng đa phương tiện.
Nghi vấn
Why do you want to learn more about audio processing?
Tại sao bạn muốn tìm hiểu thêm về xử lý âm thanh?
(Vị trí vocab_tab4_inline)