sound perception
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sound perception'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng tiếp nhận và giải thích các kích thích âm thanh; quá trình nhận thức về âm thanh thông qua các giác quan.
Definition (English Meaning)
The ability to receive and interpret sound stimuli; the process of becoming aware of sounds through the senses.
Ví dụ Thực tế với 'Sound perception'
-
"Impaired sound perception can significantly affect communication and learning."
"Suy giảm nhận thức âm thanh có thể ảnh hưởng đáng kể đến giao tiếp và học tập."
-
"Research on sound perception helps us understand how the brain processes auditory information."
"Nghiên cứu về nhận thức âm thanh giúp chúng ta hiểu cách bộ não xử lý thông tin thính giác."
-
"Sound perception is crucial for speech understanding and music appreciation."
"Nhận thức âm thanh rất quan trọng để hiểu lời nói và thưởng thức âm nhạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sound perception'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: perception
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sound perception'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Sound perception’ tập trung vào quá trình não bộ xử lý thông tin từ âm thanh. Nó bao gồm khả năng phát hiện, phân biệt, xác định và hiểu âm thanh. Khác với ‘hearing’ (thính giác), ‘sound perception’ nhấn mạnh vào khía cạnh nhận thức và giải thích thông tin, chứ không chỉ khả năng vật lý của tai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'of' để chỉ đối tượng của nhận thức: 'sound perception of music' (nhận thức âm thanh về âm nhạc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sound perception'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.