rigorous science
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rigorous science'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được áp dụng hoặc tuân thủ một cách nghiêm ngặt; chính xác tuyệt đối.
Definition (English Meaning)
Strictly applied or adhered to; uncompromisingly accurate.
Ví dụ Thực tế với 'Rigorous science'
-
"Rigorous science demands careful experimentation and analysis."
"Khoa học nghiêm ngặt đòi hỏi thử nghiệm và phân tích cẩn thận."
-
"The researchers employed rigorous scientific methods to ensure the validity of their findings."
"Các nhà nghiên cứu đã sử dụng các phương pháp khoa học nghiêm ngặt để đảm bảo tính hợp lệ của những phát hiện của họ."
-
"A rigorous science education is essential for developing critical thinking skills."
"Một nền giáo dục khoa học nghiêm ngặt là điều cần thiết để phát triển các kỹ năng tư duy phản biện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rigorous science'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: rigorous
- Adverb: rigorously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rigorous science'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rigorous' trong 'rigorous science' nhấn mạnh tính chính xác, cẩn thận và tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và phương pháp khoa học. Nó khác với 'strict' ở chỗ 'rigorous' ám chỉ một quy trình phức tạp và tỉ mỉ hơn. So với 'thorough', 'rigorous' tập trung vào tính chính xác và logic, trong khi 'thorough' nhấn mạnh tính toàn diện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'rigorous in its methods' (nghiêm ngặt trong các phương pháp của nó), 'rigorous with data analysis' (nghiêm ngặt với phân tích dữ liệu). Giới từ 'in' thường đi kèm với lĩnh vực hoặc khía cạnh mà tính nghiêm ngặt được áp dụng. Giới từ 'with' nhấn mạnh sự cẩn trọng hoặc độ chính xác trong việc xử lý một đối tượng hoặc công việc nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rigorous science'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist's dedication to rigorous science led to groundbreaking discoveries.
|
Sự cống hiến của nhà khoa học cho khoa học chặt chẽ đã dẫn đến những khám phá đột phá. |
| Phủ định |
The journal's reputation wasn't built on rigorous science, but rather on sensationalism.
|
Danh tiếng của tạp chí không được xây dựng trên khoa học chặt chẽ, mà là trên sự giật gân. |
| Nghi vấn |
Is the university's funding primarily directed towards rigorous science research?
|
Liệu nguồn tài trợ của trường đại học có chủ yếu hướng vào nghiên cứu khoa học chặt chẽ không? |