(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scientific method
B2

scientific method

noun

Nghĩa tiếng Việt

phương pháp khoa học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scientific method'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp quy trình đặc trưng cho khoa học tự nhiên từ thế kỷ 17, bao gồm quan sát, đo lường và thí nghiệm có hệ thống, cùng với việc xây dựng, kiểm tra và sửa đổi các giả thuyết.

Definition (English Meaning)

A method of procedure that has characterized natural science since the 17th century, consisting in systematic observation, measurement, and experiment, and the formulation, testing, and modification of hypotheses.

Ví dụ Thực tế với 'Scientific method'

  • "The scientific method is a systematic approach to conducting research."

    "Phương pháp khoa học là một cách tiếp cận có hệ thống để tiến hành nghiên cứu."

  • "Using the scientific method, scientists can develop new theories."

    "Sử dụng phương pháp khoa học, các nhà khoa học có thể phát triển các lý thuyết mới."

  • "The scientific method involves formulating a hypothesis and testing it through experiments."

    "Phương pháp khoa học bao gồm việc xây dựng một giả thuyết và kiểm tra nó thông qua các thí nghiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scientific method'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Scientific method'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phương pháp khoa học là một quy trình có cấu trúc được sử dụng để thu thập kiến thức và hiểu biết trong khoa học. Nó nhấn mạnh vào bằng chứng thực nghiệm và tính khách quan. Nó không phải là một công thức cứng nhắc, mà là một khung làm việc linh hoạt cho việc điều tra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* in the scientific method: chỉ ra vị trí, sự tham gia trong phương pháp khoa học. Ví dụ: Observation is a crucial step *in* the scientific method.
* of the scientific method: chỉ sự thuộc về, bản chất của phương pháp khoa học. Ví dụ: One component *of* the scientific method is hypothesis testing.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scientific method'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)