symbol
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Symbol'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một vật, dấu hiệu, hoặc hình ảnh đại diện cho một cái gì đó khác, đặc biệt là một vật thể vật chất đại diện cho một khái niệm trừu tượng.
Definition (English Meaning)
a thing that represents or stands for something else, especially a material object representing something abstract.
Ví dụ Thực tế với 'Symbol'
-
"The dove is a symbol of peace."
"Chim bồ câu là một biểu tượng của hòa bình."
-
"A red rose is often used as a symbol of love."
"Một bông hồng đỏ thường được sử dụng như một biểu tượng của tình yêu."
-
"The company's logo is a symbol of quality."
"Logo của công ty là một biểu tượng của chất lượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Symbol'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Symbol'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'symbol' mang ý nghĩa đại diện, thay thế cho một ý tưởng, khái niệm, hoặc vật thể khác. Khác với 'sign', 'sign' thường chỉ ra sự tồn tại hoặc hướng dẫn (ví dụ: biển báo giao thông), trong khi 'symbol' mang tính biểu tượng sâu sắc hơn, thường liên quan đến văn hóa, tôn giáo, hoặc niềm tin. So với 'icon', 'icon' thường là hình ảnh đại diện cho một ứng dụng, phần mềm hoặc một nhân vật nổi tiếng, trong khi 'symbol' có thể là bất cứ thứ gì, không nhất thiết là hình ảnh, và mang ý nghĩa rộng lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Symbol of' được sử dụng để chỉ cái gì đó là biểu tượng của cái gì. Ví dụ: 'The dove is a symbol of peace.' (Chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình). 'Symbol for' được sử dụng để chỉ cái gì đó được sử dụng để đại diện cho cái gì. Ví dụ: 'H is the symbol for hydrogen.' (H là ký hiệu cho hydro).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Symbol'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.