(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ health resort
B1

health resort

noun

Nghĩa tiếng Việt

khu nghỉ dưỡng sức khỏe trung tâm điều dưỡng sức khỏe khu nghỉ dưỡng phục hồi sức khỏe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Health resort'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một địa điểm nơi mọi người đến để thư giãn và cải thiện sức khỏe, thường bằng cách tập thể dục, tuân theo chế độ ăn đặc biệt hoặc được điều trị y tế.

Definition (English Meaning)

A place where people go to relax and improve their health, often by exercising, following a special diet, or receiving medical treatment.

Ví dụ Thực tế với 'Health resort'

  • "We spent a week at a health resort in the mountains."

    "Chúng tôi đã trải qua một tuần tại một khu nghỉ dưỡng sức khỏe trên núi."

  • "The health resort offers a variety of treatments, including massage and acupuncture."

    "Khu nghỉ dưỡng sức khỏe cung cấp nhiều phương pháp điều trị khác nhau, bao gồm massage và châm cứu."

  • "More and more people are choosing health resorts over traditional vacations."

    "Ngày càng có nhiều người chọn khu nghỉ dưỡng sức khỏe hơn là các kỳ nghỉ truyền thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Health resort'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: health resort
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch Y tế

Ghi chú Cách dùng 'Health resort'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'health resort' nhấn mạnh mục đích cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần. Nó thường bao gồm các dịch vụ chăm sóc sức khỏe như spa, massage, yoga, tư vấn dinh dưỡng, và các liệu pháp điều trị khác. Phân biệt với 'spa' (thường chỉ dịch vụ thư giãn, làm đẹp) và 'retreat' (thường mang tính tâm linh, thiền định).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at to

‘at a health resort’ dùng để chỉ vị trí đang ở. ‘to a health resort’ dùng để chỉ hành động di chuyển đến một health resort.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Health resort'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)