(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spamming
B2

spamming

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gửi thư rác gửi tin nhắn rác spam
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spamming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động gửi tin nhắn điện tử không mong muốn, đặc biệt là quảng cáo, hàng loạt.

Definition (English Meaning)

The act of sending unwanted electronic messages, especially advertising, in bulk.

Ví dụ Thực tế với 'Spamming'

  • "The company was accused of spamming users with promotional offers."

    "Công ty bị cáo buộc đã spam người dùng bằng các ưu đãi khuyến mãi."

  • "Spamming is a common problem on social media."

    "Spam là một vấn đề phổ biến trên mạng xã hội."

  • "He was spamming the comments section with irrelevant messages."

    "Anh ta đã spam phần bình luận bằng những tin nhắn không liên quan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spamming'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spamming (hành động gửi thư rác)
  • Verb: spam (gửi thư rác)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Ghi chú Cách dùng 'Spamming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ hành động gửi email, tin nhắn, hoặc bình luận hàng loạt một cách không mong muốn, thường mang tính chất quảng cáo hoặc lừa đảo. Khác với 'advertising' thông thường, 'spamming' mang tính chất tiêu cực, gây phiền toái cho người nhận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

Ví dụ: 'spamming someone with unwanted emails' (spam ai đó bằng những email không mong muốn); 'spamming by sending bulk messages' (spam bằng cách gửi tin nhắn hàng loạt). Giới từ 'with' thường đi với đối tượng bị spam. Giới từ 'by' thường đi với phương tiện hoặc phương pháp được sử dụng để spam.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spamming'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)