legitimate advertising
tính từ (adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legitimate advertising'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hợp pháp, chính đáng, đúng luật.
Definition (English Meaning)
Conforming to the law or to rules.
Ví dụ Thực tế với 'Legitimate advertising'
-
"The company ran a legitimate advertising campaign, providing factual information about their product."
"Công ty đã thực hiện một chiến dịch quảng cáo hợp pháp, cung cấp thông tin thực tế về sản phẩm của họ."
-
"Legitimate advertising can build trust with consumers."
"Quảng cáo chính đáng có thể xây dựng lòng tin với người tiêu dùng."
-
"The company was praised for its commitment to legitimate advertising practices."
"Công ty đã được khen ngợi vì cam kết thực hiện các hoạt động quảng cáo chính đáng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legitimate advertising'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: legitimate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legitimate advertising'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'legitimate' mang ý nghĩa tuân thủ luật pháp, quy tắc hoặc tiêu chuẩn được chấp nhận. Trong bối cảnh quảng cáo, nó nhấn mạnh rằng các hoạt động quảng cáo được thực hiện một cách trung thực và không vi phạm các quy định. Khác với 'legal' (mang tính pháp lý thuần túy), 'legitimate' có thể bao hàm cả sự chấp nhận về mặt đạo đức và xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legitimate advertising'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.