(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sparklingly
C1

sparklingly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách lấp lánh rực rỡ sống động đầy hứng khởi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sparklingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách lấp lánh; rực rỡ; sống động.

Definition (English Meaning)

In a sparkling manner; brilliantly; vividly.

Ví dụ Thực tế với 'Sparklingly'

  • "The diamonds in her necklace shone sparklingly under the light."

    "Những viên kim cương trong chiếc vòng cổ của cô ấy lấp lánh dưới ánh đèn."

  • "She spoke sparklingly about her travels."

    "Cô ấy kể về chuyến đi của mình một cách đầy hứng khởi."

  • "The wine sparkled sparklingly in the glass."

    "Rượu vang lấp lánh trong ly."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sparklingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: sparklingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dully(tẻ nhạt)
dimly(mờ ảo)

Từ liên quan (Related Words)

glittering(long lanh)
shimmering(lung linh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Sparklingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả cách một cái gì đó xuất hiện hoặc được thực hiện, nhấn mạnh sự rực rỡ, sinh động và thu hút sự chú ý. Thường dùng để miêu tả vẻ đẹp, sự thông minh hoặc màn trình diễn xuất sắc. Khác với 'brightly' (sáng sủa) ở chỗ 'sparklingly' mang ý nghĩa lấp lánh, có ánh sáng phản chiếu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sparklingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)