sparklingly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sparklingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách lấp lánh; rực rỡ; sống động.
Definition (English Meaning)
In a sparkling manner; brilliantly; vividly.
Ví dụ Thực tế với 'Sparklingly'
-
"The diamonds in her necklace shone sparklingly under the light."
"Những viên kim cương trong chiếc vòng cổ của cô ấy lấp lánh dưới ánh đèn."
-
"She spoke sparklingly about her travels."
"Cô ấy kể về chuyến đi của mình một cách đầy hứng khởi."
-
"The wine sparkled sparklingly in the glass."
"Rượu vang lấp lánh trong ly."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sparklingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: sparklingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sparklingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả cách một cái gì đó xuất hiện hoặc được thực hiện, nhấn mạnh sự rực rỡ, sinh động và thu hút sự chú ý. Thường dùng để miêu tả vẻ đẹp, sự thông minh hoặc màn trình diễn xuất sắc. Khác với 'brightly' (sáng sủa) ở chỗ 'sparklingly' mang ý nghĩa lấp lánh, có ánh sáng phản chiếu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sparklingly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.