spatial coding
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spatial coding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình mà não bộ mã hóa thông tin về môi trường xung quanh và định hướng không gian của một cá nhân, cho phép điều hướng và ghi nhớ các vị trí.
Definition (English Meaning)
The process by which the brain encodes information about an individual's environment and its spatial orientation, allowing for navigation and memory of locations.
Ví dụ Thực tế với 'Spatial coding'
-
"Spatial coding in the hippocampus allows us to remember where we parked our car."
"Mã hóa không gian trong vùng hải mã cho phép chúng ta nhớ nơi mình đã đỗ xe."
-
"Studies have shown that spatial coding is impaired in patients with Alzheimer's disease."
"Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng mã hóa không gian bị suy giảm ở bệnh nhân mắc bệnh Alzheimer."
-
"The rodent brain utilizes spatial coding to navigate complex mazes."
"Bộ não loài gặm nhấm sử dụng mã hóa không gian để điều hướng các mê cung phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spatial coding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spatial coding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spatial coding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Spatial coding đề cập đến cách não bộ biểu diễn và xử lý thông tin về không gian. Nó liên quan đến việc sử dụng các tế bào thần kinh đặc biệt, chẳng hạn như tế bào vị trí (place cells) trong vùng hải mã, để tạo ra một bản đồ nhận thức về môi trường. Khái niệm này khác với 'temporal coding' (mã hóa thời gian) vốn tập trung vào mã hóa thông tin theo thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in**: Được sử dụng để chỉ ra ngữ cảnh hoặc môi trường mà quá trình mã hóa không gian diễn ra. Ví dụ: 'Spatial coding in the hippocampus is crucial for spatial memory.'
* **for**: Được sử dụng để chỉ mục đích hoặc chức năng của mã hóa không gian. Ví dụ: 'Spatial coding is essential for navigation and spatial orientation.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spatial coding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.