(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ specialized care
B2

specialized care

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chăm sóc chuyên sâu chăm sóc đặc biệt chăm sóc chuyên biệt điều trị chuyên khoa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Specialized care'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chăm sóc được điều chỉnh đặc biệt phù hợp với nhu cầu của một cá nhân, thường liên quan đến kiến thức, kỹ năng hoặc thiết bị chuyên dụng.

Definition (English Meaning)

Care that is specifically tailored to the needs of an individual, often involving specialized knowledge, skills, or equipment.

Ví dụ Thực tế với 'Specialized care'

  • "The hospital provides specialized care for patients with rare diseases."

    "Bệnh viện cung cấp dịch vụ chăm sóc chuyên sâu cho bệnh nhân mắc các bệnh hiếm gặp."

  • "She required specialized care after her surgery."

    "Cô ấy cần được chăm sóc đặc biệt sau ca phẫu thuật."

  • "The rehabilitation center offers specialized care for stroke patients."

    "Trung tâm phục hồi chức năng cung cấp dịch vụ chăm sóc chuyên biệt cho bệnh nhân đột quỵ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Specialized care'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

specialty care(chăm sóc chuyên khoa)
expert care(chăm sóc chuyên gia)

Trái nghĩa (Antonyms)

general care(chăm sóc chung)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Chăm sóc sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Specialized care'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Specialized care" nhấn mạnh đến tính chất chuyên biệt và chuyên môn cao trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc. Nó khác với "general care" (chăm sóc chung) ở mức độ chuyên sâu và tập trung vào một vấn đề cụ thể. Ví dụ, specialized care cho bệnh nhân ung thư sẽ khác với specialized care cho bệnh nhân tim mạch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Sử dụng "in" khi đề cập đến lĩnh vực chuyên môn. Ví dụ: specialized care in oncology (chăm sóc chuyên sâu trong lĩnh vực ung thư). Sử dụng "for" khi đề cập đến đối tượng nhận được sự chăm sóc. Ví dụ: specialized care for elderly patients (chăm sóc chuyên sâu cho bệnh nhân cao tuổi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Specialized care'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)