(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ species loss
C1

species loss

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mất mát loài sự suy giảm loài tình trạng mất loài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Species loss'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự biến mất của các loài khỏi Trái Đất.

Definition (English Meaning)

The disappearance of species from Earth.

Ví dụ Thực tế với 'Species loss'

  • "Species loss is a major concern in the Amazon rainforest."

    "Sự mất mát các loài là một mối quan tâm lớn ở rừng mưa Amazon."

  • "The report highlights the alarming rate of species loss in recent decades."

    "Báo cáo nêu bật tốc độ đáng báo động của sự mất mát loài trong những thập kỷ gần đây."

  • "Species loss can have devastating effects on ecosystems."

    "Sự mất mát loài có thể gây ra những ảnh hưởng tàn khốc đến các hệ sinh thái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Species loss'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: species loss
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

species conservation(bảo tồn loài)
species recovery(phục hồi loài)

Từ liên quan (Related Words)

extinction(tuyệt chủng) habitat loss(mất môi trường sống)
climate change(biến đổi khí hậu)
deforestation(phá rừng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Species loss'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'species loss' thường được sử dụng trong bối cảnh bảo tồn đa dạng sinh học, biến đổi khí hậu và các hoạt động của con người gây ảnh hưởng đến môi trường sống. Nó nhấn mạnh sự suy giảm về số lượng và sự đa dạng của các loài sinh vật, dẫn đến mất cân bằng sinh thái và các hậu quả tiêu cực khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of due to

'loss of' thể hiện sự mất mát một cái gì đó (ví dụ: loss of habitat). 'loss due to' thể hiện nguyên nhân dẫn đến sự mất mát (ví dụ: species loss due to deforestation).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Species loss'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists had warned about species loss before the devastating forest fire.
Các nhà khoa học đã cảnh báo về sự mất mát loài trước vụ cháy rừng tàn khốc.
Phủ định
The government had not addressed species loss effectively until the problem became critical.
Chính phủ đã không giải quyết tình trạng mất mát loài một cách hiệu quả cho đến khi vấn đề trở nên nghiêm trọng.
Nghi vấn
Had the organization documented the extent of species loss before the conservation project began?
Tổ chức đã ghi lại mức độ mất mát loài trước khi dự án bảo tồn bắt đầu chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)