(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spinal manipulation
C1

spinal manipulation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xoa bóp cột sống nắn chỉnh cột sống điều trị nắn khớp xương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spinal manipulation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một can thiệp điều trị được thực hiện trên cột sống. Các bác sĩ nắn khớp xương, bác sĩ chỉnh hình, nhà vật lý trị liệu, huấn luyện viên thể thao và các chuyên gia chăm sóc sức khỏe khác thực hiện các thao tác cột sống. Nó liên quan đến một lực thủ công được áp dụng cho các khớp cột sống để khôi phục khớp nối bình thường và giảm đau.

Definition (English Meaning)

A therapeutic intervention performed on the spinal column. Chiropractors, osteopathic physicians, physical therapists, athletic trainers, and other healthcare professionals perform spinal manipulations. It involves a manual force being applied to spinal joints to restore normal articulation and reduce pain.

Ví dụ Thực tế với 'Spinal manipulation'

  • "The chiropractor recommended spinal manipulation for my lower back pain."

    "Bác sĩ nắn khớp xương đã đề nghị xoa bóp cột sống để điều trị chứng đau lưng dưới của tôi."

  • "Spinal manipulation can be an effective treatment for certain types of headaches."

    "Xoa bóp cột sống có thể là một phương pháp điều trị hiệu quả cho một số loại đau đầu."

  • "The patient reported significant pain relief after undergoing spinal manipulation."

    "Bệnh nhân cho biết giảm đau đáng kể sau khi trải qua xoa bóp cột sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spinal manipulation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spinal manipulation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

chiropractic adjustment(điều chỉnh nắn khớp xương)
spinal adjustment(điều chỉnh cột sống)

Trái nghĩa (Antonyms)

spinal fusion(phẫu thuật hợp nhất cột sống)
physical therapy (without manipulation)(vật lý trị liệu (không xoa bóp))

Từ liên quan (Related Words)

vertebra(đốt sống)
disc(đĩa đệm)
nerve(dây thần kinh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Spinal manipulation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Spinal manipulation thường được sử dụng để điều trị đau lưng, đau cổ và các tình trạng cơ xương khớp khác. Cần phân biệt với *spinal mobilization*, một kỹ thuật nhẹ nhàng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

*for*: Used to indicate the purpose or reason for the manipulation (e.g., 'Spinal manipulation for back pain'). *in*: Used to describe the body region where the manipulation is being applied (e.g., 'Spinal manipulation in the lumbar region').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spinal manipulation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)