(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spiritual awakening
C1

spiritual awakening

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thức tỉnh tâm linh sự khai sáng tâm linh giác ngộ tâm linh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spiritual awakening'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quá trình trở nên nhận thức về ý nghĩa hoặc mục đích sâu sắc hơn trong cuộc sống, thường liên quan đến sự thay đổi về giá trị và niềm tin.

Definition (English Meaning)

A process of becoming aware of a deeper meaning or purpose in life, often involving a change in values and beliefs.

Ví dụ Thực tế với 'Spiritual awakening'

  • "After years of searching, she experienced a spiritual awakening that transformed her life."

    "Sau nhiều năm tìm kiếm, cô ấy đã trải qua một sự thức tỉnh tâm linh, điều này đã thay đổi cuộc đời cô."

  • "Many people seek a spiritual awakening to find deeper meaning in their lives."

    "Nhiều người tìm kiếm sự thức tỉnh tâm linh để tìm thấy ý nghĩa sâu sắc hơn trong cuộc sống của họ."

  • "His near-death experience led to a profound spiritual awakening."

    "Trải nghiệm cận tử của anh ấy đã dẫn đến một sự thức tỉnh tâm linh sâu sắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spiritual awakening'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm linh Triết học Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Spiritual awakening'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một sự thay đổi lớn trong nhận thức của một người về bản thân, thế giới và vị trí của họ trong đó. Nó có thể bao gồm sự phát triển về trực giác, sự đồng cảm và lòng trắc ẩn. Nó khác với sự thức tỉnh đơn thuần (awakening) ở chỗ nó tập trung vào khía cạnh tâm linh và sự kết nối với điều gì đó lớn hơn bản thân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to into from

Khi sử dụng 'to', nó thường chỉ hướng đến một trạng thái nhận thức mới ('a spiritual awakening to the truth'). 'Into' thường ám chỉ sự chìm đắm, hòa mình vào quá trình ('go into a spiritual awakening'). 'From' chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc của sự thức tỉnh ('a spiritual awakening from suffering').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spiritual awakening'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)