spree
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spree'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một khoảng thời gian ngắn khi ai đó làm rất nhiều một hoạt động cụ thể nào đó, đặc biệt là một điều gì đó thú vị nhưng có thể gây hại hoặc vô đạo đức
Definition (English Meaning)
a short period of time when someone does a lot of a particular activity, especially something enjoyable but possibly harmful or immoral
Ví dụ Thực tế với 'Spree'
-
"She went on a shopping spree and spent all her money."
"Cô ấy đã đi mua sắm thả ga và tiêu hết tiền."
-
"He went on a drinking spree."
"Anh ta đã uống rượu vô độ."
-
"The city was terrorized by a shooting spree."
"Thành phố bị khủng bố bởi một loạt vụ xả súng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spree'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spree
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spree'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'spree' thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc ít nhất là chỉ một hoạt động quá khích, mất kiểm soát trong một khoảng thời gian ngắn. Nó nhấn mạnh sự thiếu kiềm chế và thường ám chỉ những hành động bốc đồng, không cân nhắc đến hậu quả. Khác với 'binge' (ăn uống vô độ), 'spree' có thể áp dụng cho nhiều hoạt động khác nhau, không chỉ liên quan đến ăn uống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The preposition 'on' is used to specify what the spree involves. For example, 'a shopping spree' or 'a spending spree'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spree'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She might go on a shopping spree this weekend.
|
Cô ấy có thể đi mua sắm thả ga vào cuối tuần này. |
| Phủ định |
He should not go on a spending spree before paying his bills.
|
Anh ấy không nên tiêu xài hoang phí trước khi thanh toán các hóa đơn. |
| Nghi vấn |
Could they go on a spree after winning the lottery?
|
Liệu họ có thể đi tiêu xài thoải mái sau khi trúng số không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tourists went on a shopping spree: they bought souvenirs, clothes, and local crafts.
|
Các khách du lịch đã đi mua sắm thả ga: họ mua quà lưu niệm, quần áo và đồ thủ công địa phương. |
| Phủ định |
She didn't go on a spending spree: she only bought what she needed.
|
Cô ấy đã không tiêu xài hoang phí: cô ấy chỉ mua những gì cô ấy cần. |
| Nghi vấn |
Did they go on a cleaning spree: tackling every room in the house?
|
Họ đã dọn dẹp tổng thể chưa: xử lý mọi phòng trong nhà? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more money, I would go on a shopping spree.
|
Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ đi mua sắm thả ga. |
| Phủ định |
If she didn't have to work today, she wouldn't be missing out on the sales spree.
|
Nếu cô ấy không phải làm việc hôm nay, cô ấy đã không bỏ lỡ đợt giảm giá lớn. |
| Nghi vấn |
Would you be happier if you went on a spending spree?
|
Bạn có vui hơn nếu bạn đi mua sắm xả láng không? |