(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spree
B2

spree

noun

Nghĩa tiếng Việt

cơn loạt thả ga vô độ điên cuồng mất kiểm soát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spree'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một khoảng thời gian ngắn khi ai đó làm rất nhiều một hoạt động cụ thể nào đó, đặc biệt là một điều gì đó thú vị nhưng có thể gây hại hoặc vô đạo đức

Definition (English Meaning)

a short period of time when someone does a lot of a particular activity, especially something enjoyable but possibly harmful or immoral

Ví dụ Thực tế với 'Spree'

  • "She went on a shopping spree and spent all her money."

    "Cô ấy đã đi mua sắm thả ga và tiêu hết tiền."

  • "He went on a drinking spree."

    "Anh ta đã uống rượu vô độ."

  • "The city was terrorized by a shooting spree."

    "Thành phố bị khủng bố bởi một loạt vụ xả súng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spree'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spree
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Spree'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'spree' thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc ít nhất là chỉ một hoạt động quá khích, mất kiểm soát trong một khoảng thời gian ngắn. Nó nhấn mạnh sự thiếu kiềm chế và thường ám chỉ những hành động bốc đồng, không cân nhắc đến hậu quả. Khác với 'binge' (ăn uống vô độ), 'spree' có thể áp dụng cho nhiều hoạt động khác nhau, không chỉ liên quan đến ăn uống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

The preposition 'on' is used to specify what the spree involves. For example, 'a shopping spree' or 'a spending spree'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spree'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She might go on a shopping spree this weekend.
Cô ấy có thể đi mua sắm thả ga vào cuối tuần này.
Phủ định
He should not go on a spending spree before paying his bills.
Anh ấy không nên tiêu xài hoang phí trước khi thanh toán các hóa đơn.
Nghi vấn
Could they go on a spree after winning the lottery?
Liệu họ có thể đi tiêu xài thoải mái sau khi trúng số không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tourists went on a shopping spree: they bought souvenirs, clothes, and local crafts.
Các khách du lịch đã đi mua sắm thả ga: họ mua quà lưu niệm, quần áo và đồ thủ công địa phương.
Phủ định
She didn't go on a spending spree: she only bought what she needed.
Cô ấy đã không tiêu xài hoang phí: cô ấy chỉ mua những gì cô ấy cần.
Nghi vấn
Did they go on a cleaning spree: tackling every room in the house?
Họ đã dọn dẹp tổng thể chưa: xử lý mọi phòng trong nhà?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more money, I would go on a shopping spree.
Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ đi mua sắm thả ga.
Phủ định
If she didn't have to work today, she wouldn't be missing out on the sales spree.
Nếu cô ấy không phải làm việc hôm nay, cô ấy đã không bỏ lỡ đợt giảm giá lớn.
Nghi vấn
Would you be happier if you went on a spending spree?
Bạn có vui hơn nếu bạn đi mua sắm xả láng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)