(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spring force
B2

spring force

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lực đàn hồi của lò xo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spring force'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lực đàn hồi do một lò xo bị nén hoặc kéo giãn tác dụng lên bất kỳ vật nào gắn với nó.

Definition (English Meaning)

The force exerted by a compressed or stretched spring upon any object that is attached to it.

Ví dụ Thực tế với 'Spring force'

  • "The spring force increased as the spring was stretched further."

    "Lực đàn hồi tăng lên khi lò xo bị kéo giãn ra xa hơn."

  • "The spring force of the trampoline allowed the child to jump high."

    "Lực đàn hồi của tấm bạt lò xo cho phép đứa trẻ nhảy cao."

  • "Calculating the spring force is crucial in designing suspension systems."

    "Tính toán lực đàn hồi là rất quan trọng trong việc thiết kế hệ thống treo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spring force'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spring force
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

elastic force(lực đàn hồi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Spring force'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lực đàn hồi là một loại lực tiếp xúc. Độ lớn của lực đàn hồi tỉ lệ với độ biến dạng của lò xo (tuân theo định luật Hooke trong điều kiện lý tưởng). Nó luôn hướng ngược lại với hướng biến dạng, tức là cố gắng đưa lò xo về trạng thái cân bằng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

‘Spring force of’ dùng để chỉ lực đàn hồi của một lò xo cụ thể. Ví dụ: ‘the spring force of the car’s suspension’. ‘Spring force on’ dùng để chỉ lực đàn hồi tác dụng lên một vật. Ví dụ: ‘the spring force on the mass attached to the spring’.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spring force'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)