restoring force
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restoring force'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lực tác dụng để đưa một vật thể hoặc hệ thống bị dịch chuyển trở về vị trí cân bằng của nó.
Definition (English Meaning)
A force that acts to return a displaced object or system to its equilibrium position.
Ví dụ Thực tế với 'Restoring force'
-
"The restoring force of the spring pulls the mass back towards its equilibrium position."
"Lực phục hồi của lò xo kéo khối lượng trở lại vị trí cân bằng của nó."
-
"In a simple harmonic oscillator, the restoring force is proportional to the displacement."
"Trong một bộ dao động điều hòa đơn giản, lực phục hồi tỉ lệ với độ lệch."
-
"The restoring force prevents the pendulum from swinging indefinitely."
"Lực phục hồi ngăn cản con lắc dao động vô thời hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Restoring force'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: restoring force
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Restoring force'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lực phục hồi là một lực luôn hướng về vị trí cân bằng. Nó là lực gây ra dao động trong các hệ thống như lò xo, con lắc và nhiều hệ thống khác. Nó phụ thuộc vào độ lệch khỏi vị trí cân bằng; độ lệch càng lớn, lực phục hồi càng mạnh. Khái niệm này rất quan trọng trong việc hiểu các hiện tượng dao động và sóng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Restoring force on’: được sử dụng để chỉ đối tượng mà lực phục hồi tác dụng lên (ví dụ: "The restoring force on the spring..."). ‘Restoring force in’: được sử dụng để chỉ hệ thống hoặc vật liệu mà lực phục hồi xuất hiện (ví dụ: "The restoring force in the elastic material...").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Restoring force'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.