(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sprinkler irrigation
B2

sprinkler irrigation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tưới phun hệ thống tưới phun tưới bằng vòi phun
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sprinkler irrigation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp tưới tiêu trong đó nước được phun vào không khí và rơi xuống đất như mưa.

Definition (English Meaning)

A method of irrigation in which water is sprayed into the air and falls to the ground like rain.

Ví dụ Thực tế với 'Sprinkler irrigation'

  • "The farmer used sprinkler irrigation to water his crops."

    "Người nông dân sử dụng tưới phun để tưới cho cây trồng của mình."

  • "Sprinkler irrigation is an efficient way to water large fields."

    "Tưới phun là một cách hiệu quả để tưới cho những cánh đồng lớn."

  • "The use of sprinkler irrigation has increased crop yields."

    "Việc sử dụng tưới phun đã làm tăng năng suất cây trồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sprinkler irrigation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

overhead irrigation(Tưới tiêu trên cao)
spray irrigation(Tưới tiêu bằng vòi phun)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Sprinkler irrigation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phương pháp này hiệu quả trong việc cung cấp nước đồng đều cho cây trồng và có thể điều chỉnh lượng nước tưới tùy theo nhu cầu. So với tưới tiêu ngập úng (flood irrigation), tưới phun tiết kiệm nước hơn và giảm nguy cơ xói mòn đất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

Ví dụ: 'Sprinkler irrigation with high efficiency nozzles.' (Tưới phun bằng vòi phun hiệu suất cao). 'Sprinkler irrigation for crops such as corn.' (Tưới phun cho các loại cây trồng như ngô).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sprinkler irrigation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)