sprinkler irrigation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sprinkler irrigation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp tưới tiêu trong đó nước được phun vào không khí và rơi xuống đất như mưa.
Definition (English Meaning)
A method of irrigation in which water is sprayed into the air and falls to the ground like rain.
Ví dụ Thực tế với 'Sprinkler irrigation'
-
"The farmer used sprinkler irrigation to water his crops."
"Người nông dân sử dụng tưới phun để tưới cho cây trồng của mình."
-
"Sprinkler irrigation is an efficient way to water large fields."
"Tưới phun là một cách hiệu quả để tưới cho những cánh đồng lớn."
-
"The use of sprinkler irrigation has increased crop yields."
"Việc sử dụng tưới phun đã làm tăng năng suất cây trồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sprinkler irrigation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sprinkler irrigation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phương pháp này hiệu quả trong việc cung cấp nước đồng đều cho cây trồng và có thể điều chỉnh lượng nước tưới tùy theo nhu cầu. So với tưới tiêu ngập úng (flood irrigation), tưới phun tiết kiệm nước hơn và giảm nguy cơ xói mòn đất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Sprinkler irrigation with high efficiency nozzles.' (Tưới phun bằng vòi phun hiệu suất cao). 'Sprinkler irrigation for crops such as corn.' (Tưới phun cho các loại cây trồng như ngô).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sprinkler irrigation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.