(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sprint (it)
B2

sprint (it)

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chạy nước rút giai đoạn nước rút vòng lặp (trong Agile) làm việc hết tốc lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sprint (it)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc chạy nước rút, một đoạn chạy nhanh trong thời gian ngắn.

Definition (English Meaning)

A short, fast run.

Ví dụ Thực tế với 'Sprint (it)'

  • "The athlete broke the world record in the 100-meter sprint."

    "Vận động viên đã phá kỷ lục thế giới ở nội dung chạy nước rút 100 mét."

  • "The company is in a sprint to launch its new product."

    "Công ty đang trong giai đoạn chạy nước rút để ra mắt sản phẩm mới."

  • "We need to sprint to meet the deadline."

    "Chúng ta cần phải làm việc hết tốc lực để kịp thời hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sprint (it)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sprint
  • Verb: sprint
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dash(chạy nhanh, lao nhanh)
rush(vội vã, gấp gáp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Thể thao Quản lý dự án

Ghi chú Cách dùng 'Sprint (it)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng trong thể thao để chỉ một đoạn chạy với tốc độ tối đa. Ngoài ra, trong quản lý dự án (đặc biệt là Agile/Scrum), 'sprint' chỉ một khoảng thời gian ngắn (thường là 1-4 tuần) mà nhóm phát triển tập trung vào việc hoàn thành một tập hợp công việc cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'in a sprint': chỉ trạng thái đang chạy nước rút. 'on a sprint': ám chỉ việc thực hiện một sprint trong quản lý dự án.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sprint (it)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)