sprouted grain
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sprouted grain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại hạt (ngũ cốc) đã bắt đầu nảy mầm, dẫn đến những thay đổi trong thành phần dinh dưỡng và khả năng tiêu hóa của nó.
Definition (English Meaning)
A grain that has begun to germinate or sprout, resulting in changes in its nutritional profile and digestibility.
Ví dụ Thực tế với 'Sprouted grain'
-
"Sprouted grain bread is often easier to digest than regular bread."
"Bánh mì làm từ ngũ cốc nảy mầm thường dễ tiêu hóa hơn bánh mì thông thường."
-
"Many people incorporate sprouted grain into their diet for its health benefits."
"Nhiều người kết hợp ngũ cốc nảy mầm vào chế độ ăn uống của họ vì lợi ích sức khỏe của nó."
-
"Sprouted grain flour can be used to make bread and other baked goods."
"Bột ngũ cốc nảy mầm có thể được sử dụng để làm bánh mì và các loại bánh nướng khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sprouted grain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sprouted grain
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sprouted grain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sprouted grains thường được coi là tốt cho sức khỏe hơn các loại ngũ cốc chưa nảy mầm vì quá trình nảy mầm làm tăng hàm lượng vitamin, khoáng chất và enzyme, đồng thời giảm hàm lượng phytate, một chất ức chế sự hấp thụ khoáng chất. Nó khác với 'whole grain' ở chỗ 'whole grain' chỉ đơn giản là hạt còn nguyên cám, mầm và nội nhũ, chưa qua quá trình nảy mầm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Sprouted grain in a salad.' (hạt nảy mầm trong món salad), '- Bread with sprouted grain.' (bánh mì với hạt nảy mầm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sprouted grain'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.