squared circle
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Squared circle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một điều không thể; một sự mâu thuẫn trong thuật ngữ.
Definition (English Meaning)
An impossibility; a contradiction in terms.
Ví dụ Thực tế với 'Squared circle'
-
"Saying that honesty is sometimes unnecessary is like claiming that a squared circle can exist."
"Nói rằng sự trung thực đôi khi không cần thiết cũng giống như khẳng định rằng một hình vuông tròn có thể tồn tại."
-
"Trying to find a completely fair political system is often seen as a squared circle."
"Cố gắng tìm một hệ thống chính trị hoàn toàn công bằng thường được xem là một điều không tưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Squared circle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: squared circle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Squared circle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'squared circle' (hình vuông tròn) dùng để chỉ một điều gì đó về mặt logic không thể xảy ra hoặc tồn tại. Về mặt hình học, nó ám chỉ việc tạo ra một hình vuông có diện tích bằng một hình tròn cho trước chỉ bằng compa và thước kẻ, điều này đã được chứng minh là không thể. Trong ngôn ngữ học, nó được dùng để mô tả những khái niệm tự mâu thuẫn hoặc phi lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Squared circle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.