(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ squared circle
C1

squared circle

Noun

Nghĩa tiếng Việt

điều không tưởng vô lý mâu thuẫn hình vuông tròn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Squared circle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một điều không thể; một sự mâu thuẫn trong thuật ngữ.

Definition (English Meaning)

An impossibility; a contradiction in terms.

Ví dụ Thực tế với 'Squared circle'

  • "Saying that honesty is sometimes unnecessary is like claiming that a squared circle can exist."

    "Nói rằng sự trung thực đôi khi không cần thiết cũng giống như khẳng định rằng một hình vuông tròn có thể tồn tại."

  • "Trying to find a completely fair political system is often seen as a squared circle."

    "Cố gắng tìm một hệ thống chính trị hoàn toàn công bằng thường được xem là một điều không tưởng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Squared circle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: squared circle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

contradiction in terms(sự mâu thuẫn trong thuật ngữ)
logical impossibility(điều không thể về mặt logic)

Trái nghĩa (Antonyms)

logical possibility(điều có thể về mặt logic)
self-consistent statement(tuyên bố nhất quán)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Logic Toán học Triết học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Squared circle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'squared circle' (hình vuông tròn) dùng để chỉ một điều gì đó về mặt logic không thể xảy ra hoặc tồn tại. Về mặt hình học, nó ám chỉ việc tạo ra một hình vuông có diện tích bằng một hình tròn cho trước chỉ bằng compa và thước kẻ, điều này đã được chứng minh là không thể. Trong ngôn ngữ học, nó được dùng để mô tả những khái niệm tự mâu thuẫn hoặc phi lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Squared circle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)