(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shrieking
B2

shrieking

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

la hét the thé rít lên thét chói tai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shrieking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kêu la, thét lên the thé, chói tai.

Definition (English Meaning)

Making a loud, very high-pitched cry or sound.

Ví dụ Thực tế với 'Shrieking'

  • "We heard the shrieking sound of brakes."

    "Chúng tôi nghe thấy tiếng phanh rít chói tai."

  • "The children were shrieking with laughter."

    "Bọn trẻ cười ré lên thích thú."

  • "She ran from the house, shrieking in terror."

    "Cô ấy chạy khỏi nhà, thét lên kinh hoàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shrieking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: shriek
  • Adjective: shrieking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

whispering(thì thầm)
murmuring(nói thầm)

Từ liên quan (Related Words)

wailing(khóc than)
crying(khóc)
shouting(la hét)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm thanh Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Shrieking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'shrieking' thường dùng để miêu tả những âm thanh the thé, chói tai, phát ra do sợ hãi, đau đớn, phấn khích hoặc giận dữ. Nó mang sắc thái mạnh hơn 'screaming' và thường liên quan đến âm thanh cao vút, gây khó chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shrieking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)