shrieking
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shrieking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kêu la, thét lên the thé, chói tai.
Definition (English Meaning)
Making a loud, very high-pitched cry or sound.
Ví dụ Thực tế với 'Shrieking'
-
"We heard the shrieking sound of brakes."
"Chúng tôi nghe thấy tiếng phanh rít chói tai."
-
"The children were shrieking with laughter."
"Bọn trẻ cười ré lên thích thú."
-
"She ran from the house, shrieking in terror."
"Cô ấy chạy khỏi nhà, thét lên kinh hoàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shrieking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: shriek
- Adjective: shrieking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shrieking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'shrieking' thường dùng để miêu tả những âm thanh the thé, chói tai, phát ra do sợ hãi, đau đớn, phấn khích hoặc giận dữ. Nó mang sắc thái mạnh hơn 'screaming' và thường liên quan đến âm thanh cao vút, gây khó chịu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shrieking'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.