stable trait
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stable trait'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đặc điểm hoặc phẩm chất nhất quán và lâu dài mà một cá nhân sở hữu.
Definition (English Meaning)
A consistent and enduring characteristic or quality that an individual possesses.
Ví dụ Thực tế với 'Stable trait'
-
"Intelligence is considered a relatively stable trait throughout adulthood."
"Trí thông minh được coi là một đặc điểm tương đối ổn định trong suốt thời kỳ trưởng thành."
-
"Introversion is often described as a stable trait that influences an individual's social behavior."
"Hướng nội thường được mô tả là một đặc điểm ổn định ảnh hưởng đến hành vi xã hội của một cá nhân."
-
"Eye color is a stable trait determined by genetics."
"Màu mắt là một đặc điểm ổn định được xác định bởi di truyền học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stable trait'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: stable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stable trait'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và học thuật, đặc biệt là trong tâm lý học (ví dụ: tính cách), di truyền học (ví dụ: gen) và sinh học (ví dụ: đặc điểm loài). 'Stable' nhấn mạnh tính bền vững và khả năng chống lại sự thay đổi của 'trait'. Khác với 'temporary characteristic' (đặc điểm tạm thời) hoặc 'acquired trait' (đặc điểm thu được), 'stable trait' là một phần vốn có của cá nhân hoặc loài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stable trait'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.