transient feature
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transient feature'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chỉ kéo dài trong một thời gian ngắn; không lâu dài, nhất thời.
Definition (English Meaning)
Lasting only for a short time; impermanent.
Ví dụ Thực tế với 'Transient feature'
-
"The software detected a transient feature in the data stream."
"Phần mềm đã phát hiện một đặc điểm nhất thời trong luồng dữ liệu."
-
"The system logged a transient feature that disappeared after a few seconds."
"Hệ thống đã ghi lại một đặc điểm nhất thời biến mất sau vài giây."
-
"We need to investigate the cause of this transient feature to prevent it from recurring."
"Chúng ta cần điều tra nguyên nhân của đặc điểm nhất thời này để ngăn nó tái diễn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transient feature'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: transient
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transient feature'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'transient' thường được sử dụng để mô tả những hiện tượng, trạng thái hoặc đối tượng chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian giới hạn. Nó nhấn mạnh sự tạm thời và thoáng qua. So với 'temporary', 'transient' mang tính chất ngắn ngủi và ít ổn định hơn. 'Ephemeral' còn nhấn mạnh tính chất phù du, chóng tàn lụi hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'transient in': Diễn tả sự tạm thời trong một lĩnh vực, môi trường nào đó. Ví dụ: 'The effect is transient in the long term.' ('transient to': Ít phổ biến hơn, nhưng có thể sử dụng để chỉ sự chuyển đổi tạm thời sang một trạng thái khác. Ví dụ: 'The system is transient to a different state.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transient feature'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the rainbow is a transient feature of the sky is a beautiful reminder of nature's fleeting beauty.
|
Việc cầu vồng là một đặc điểm thoáng qua của bầu trời là một lời nhắc nhở tuyệt đẹp về vẻ đẹp phù du của thiên nhiên. |
| Phủ định |
It is not true that every cloud formation displays a transient feature; some are remarkably persistent.
|
Không đúng khi nói rằng mọi sự hình thành mây đều hiển thị một đặc điểm thoáng qua; một số lại tồn tại rất lâu. |
| Nghi vấn |
Whether the aurora borealis is a transient feature or a more consistent phenomenon is a question scientists are still investigating.
|
Liệu cực quang có phải là một đặc điểm thoáng qua hay một hiện tượng nhất quán hơn là một câu hỏi mà các nhà khoa học vẫn đang nghiên cứu. |