(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transient feature
C1

transient feature

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

đặc điểm nhất thời tính năng nhất thời đặc tính tạm thời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transient feature'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chỉ kéo dài trong một thời gian ngắn; không lâu dài, nhất thời.

Definition (English Meaning)

Lasting only for a short time; impermanent.

Ví dụ Thực tế với 'Transient feature'

  • "The software detected a transient feature in the data stream."

    "Phần mềm đã phát hiện một đặc điểm nhất thời trong luồng dữ liệu."

  • "The system logged a transient feature that disappeared after a few seconds."

    "Hệ thống đã ghi lại một đặc điểm nhất thời biến mất sau vài giây."

  • "We need to investigate the cause of this transient feature to prevent it from recurring."

    "Chúng ta cần điều tra nguyên nhân của đặc điểm nhất thời này để ngăn nó tái diễn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transient feature'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fleeting feature(đặc điểm thoáng qua)
temporary feature(đặc điểm tạm thời)
ephemeral feature(đặc điểm phù du)

Trái nghĩa (Antonyms)

permanent feature(đặc điểm vĩnh viễn)
lasting feature(đặc điểm lâu dài)
enduring feature(đặc điểm bền bỉ)

Từ liên quan (Related Words)

artifact(hiện vật (trong xử lý tín hiệu))
signal(tín hiệu)
noise(nhiễu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học máy tính Vật lý Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Transient feature'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'transient' thường được sử dụng để mô tả những hiện tượng, trạng thái hoặc đối tượng chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian giới hạn. Nó nhấn mạnh sự tạm thời và thoáng qua. So với 'temporary', 'transient' mang tính chất ngắn ngủi và ít ổn định hơn. 'Ephemeral' còn nhấn mạnh tính chất phù du, chóng tàn lụi hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

'transient in': Diễn tả sự tạm thời trong một lĩnh vực, môi trường nào đó. Ví dụ: 'The effect is transient in the long term.' ('transient to': Ít phổ biến hơn, nhưng có thể sử dụng để chỉ sự chuyển đổi tạm thời sang một trạng thái khác. Ví dụ: 'The system is transient to a different state.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transient feature'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the rainbow is a transient feature of the sky is a beautiful reminder of nature's fleeting beauty.
Việc cầu vồng là một đặc điểm thoáng qua của bầu trời là một lời nhắc nhở tuyệt đẹp về vẻ đẹp phù du của thiên nhiên.
Phủ định
It is not true that every cloud formation displays a transient feature; some are remarkably persistent.
Không đúng khi nói rằng mọi sự hình thành mây đều hiển thị một đặc điểm thoáng qua; một số lại tồn tại rất lâu.
Nghi vấn
Whether the aurora borealis is a transient feature or a more consistent phenomenon is a question scientists are still investigating.
Liệu cực quang có phải là một đặc điểm thoáng qua hay một hiện tượng nhất quán hơn là một câu hỏi mà các nhà khoa học vẫn đang nghiên cứu.
(Vị trí vocab_tab4_inline)