standard procedure
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Standard procedure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thức thực hiện điều gì đó theo thông lệ, bình thường, thường quy hoặc đã được thiết lập.
Definition (English Meaning)
A customary, normal, routine, or established way of doing something.
Ví dụ Thực tế với 'Standard procedure'
-
"The standard procedure for dealing with emergencies is clearly outlined in the manual."
"Quy trình chuẩn để xử lý các tình huống khẩn cấp được trình bày rõ ràng trong sổ tay."
-
"It's standard procedure to check the equipment before each use."
"Kiểm tra thiết bị trước mỗi lần sử dụng là một quy trình chuẩn."
-
"Following the standard procedure ensures consistency and accuracy."
"Tuân theo quy trình chuẩn đảm bảo tính nhất quán và chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Standard procedure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Standard procedure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'standard procedure' chỉ một quy trình hoặc cách thức làm việc đã được chấp nhận và sử dụng rộng rãi. Nó nhấn mạnh tính chính thức và được chuẩn hóa của quy trình đó. So với 'usual method', 'standard procedure' mang tính quy chuẩn và chính thức hơn. So với 'best practice', 'standard procedure' không nhất thiết là cách tốt nhất, mà là cách thường được sử dụng và chấp nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Standard procedure for' dùng để chỉ quy trình chuẩn cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'The standard procedure for handling customer complaints.' 'Standard procedure in' dùng để chỉ quy trình chuẩn trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'The standard procedure in our department is to...' 'Standard procedure of' thường được sử dụng để chỉ quy trình chuẩn của một tổ chức hoặc hệ thống. Ví dụ: 'The standard procedure of the company is to...'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Standard procedure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.