accepted practice
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accepted practice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thực hiện điều gì đó được chấp nhận rộng rãi là đúng hoặc phù hợp.
Definition (English Meaning)
A way of doing something that is generally agreed to be correct or appropriate.
Ví dụ Thực tế với 'Accepted practice'
-
"It is accepted practice to wear protective gear in this factory."
"Việc mặc đồ bảo hộ là thông lệ được chấp nhận tại nhà máy này."
-
"Following accepted practice ensures consistency and reduces errors."
"Tuân theo thông lệ được chấp nhận đảm bảo tính nhất quán và giảm thiểu sai sót."
-
"The company's policies are based on accepted practices in the industry."
"Chính sách của công ty dựa trên các thông lệ được chấp nhận trong ngành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accepted practice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: accept
- Adjective: accepted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accepted practice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường ám chỉ các quy tắc, tiêu chuẩn, hoặc thủ tục được tuân thủ rộng rãi trong một lĩnh vực cụ thể. Nó nhấn mạnh sự đồng thuận và chấp nhận chung, không nhất thiết là quy định pháp lý, mà là thông lệ được thừa nhận. So sánh với 'best practice' (thông lệ tốt nhất), 'accepted practice' có thể không phải là cách làm tối ưu nhất, nhưng là cách làm được chấp nhận và tuân theo một cách phổ biến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành nghề mà thông lệ đó được chấp nhận, ví dụ: 'accepted practice in medicine'. 'Within' có thể được sử dụng để chỉ một tổ chức hoặc nhóm cụ thể, ví dụ: 'accepted practice within the company'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accepted practice'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.