ad hoc procedure
Tính từ & Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ad hoc procedure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được tạo ra hoặc thực hiện cho một mục đích cụ thể khi cần thiết; không được lên kế hoạch trước.
Definition (English Meaning)
Created or done for a particular purpose as necessary; not planned in advance.
Ví dụ Thực tế với 'Ad hoc procedure'
-
"The committee was formed on an ad hoc basis to address the urgent issue."
"Ủy ban được thành lập trên cơ sở đặc biệt để giải quyết vấn đề cấp bách."
-
"The company created an ad hoc procedure to resolve the data breach."
"Công ty đã tạo ra một quy trình đặc biệt để giải quyết vụ rò rỉ dữ liệu."
-
"An ad hoc procedure was implemented to ensure the project's timely completion."
"Một quy trình đặc biệt đã được thực hiện để đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ad hoc procedure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ad hoc
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ad hoc procedure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm 'ad hoc' có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là 'cho mục đích này'. Nó thường được sử dụng để mô tả các giải pháp hoặc thủ tục được thiết kế nhanh chóng để giải quyết một vấn đề cụ thể và thường không phải là một phần của quy trình tiêu chuẩn hoặc kế hoạch dài hạn. Nó nhấn mạnh tính tạm thời và tính thực tế của giải pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ad hoc procedure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.