stationary device
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stationary device'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không di chuyển; cố định tại một vị trí.
Ví dụ Thực tế với 'Stationary device'
-
"The vehicle remained stationary."
"Chiếc xe vẫn đứng yên."
-
"The hospital uses a stationary device for scanning patients."
"Bệnh viện sử dụng một thiết bị cố định để quét bệnh nhân."
-
"A desktop computer is a common example of a stationary device."
"Máy tính để bàn là một ví dụ phổ biến về thiết bị cố định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stationary device'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: device
- Adjective: stationary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stationary device'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'stationary' mô tả trạng thái không vận động, không thay đổi vị trí. Cần phân biệt với 'stationery' (văn phòng phẩm).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stationary device'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.