(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stationary device
B1

stationary device

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thiết bị cố định thiết bị đứng yên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stationary device'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không di chuyển; cố định tại một vị trí.

Definition (English Meaning)

Not moving; fixed in position.

Ví dụ Thực tế với 'Stationary device'

  • "The vehicle remained stationary."

    "Chiếc xe vẫn đứng yên."

  • "The hospital uses a stationary device for scanning patients."

    "Bệnh viện sử dụng một thiết bị cố định để quét bệnh nhân."

  • "A desktop computer is a common example of a stationary device."

    "Máy tính để bàn là một ví dụ phổ biến về thiết bị cố định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stationary device'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

computer(máy tính)
machine(máy móc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Stationary device'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'stationary' mô tả trạng thái không vận động, không thay đổi vị trí. Cần phân biệt với 'stationery' (văn phòng phẩm).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stationary device'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)