(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fixed device
B1

fixed device

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

thiết bị cố định máy móc cố định dụng cụ cố định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fixed device'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị được gắn hoặc định vị chắc chắn hoặc vĩnh viễn ở một vị trí.

Definition (English Meaning)

A device that is securely or permanently attached or positioned in place.

Ví dụ Thực tế với 'Fixed device'

  • "The hospital uses a fixed device for taking X-rays."

    "Bệnh viện sử dụng một thiết bị cố định để chụp X-quang."

  • "The security camera is a fixed device, constantly monitoring the area."

    "Camera an ninh là một thiết bị cố định, liên tục giám sát khu vực."

  • "The dentist uses a fixed device to deliver precise amounts of fluoride."

    "Nha sĩ sử dụng một thiết bị cố định để cung cấp lượng fluoride chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fixed device'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Y học Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Fixed device'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các thiết bị không di động hoặc được thiết kế để sử dụng tại một địa điểm cụ thể. 'Fixed' ở đây nhấn mạnh tính chất cố định, không thể hoặc khó di chuyển của thiết bị. So sánh với 'portable device' (thiết bị di động) để thấy rõ sự khác biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on to

Các giới từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc cách thức thiết bị được cố định:
- 'in': Ví dụ: 'fixed device in the wall' (thiết bị cố định trong tường)
- 'on': Ví dụ: 'fixed device on the surface' (thiết bị cố định trên bề mặt)
- 'to': Ví dụ: 'fixed device to the ceiling' (thiết bị cố định vào trần nhà)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fixed device'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)