nutrient limitation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nutrient limitation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hạn chế sự tăng trưởng hoặc năng suất của một sinh vật, quần thể hoặc hệ sinh thái do sự thiếu hụt một hoặc nhiều chất dinh dưỡng thiết yếu.
Definition (English Meaning)
The restriction of growth or productivity of an organism, population, or ecosystem due to the scarcity of one or more essential nutrients.
Ví dụ Thực tế với 'Nutrient limitation'
-
"Phosphorus limitation is a common problem in freshwater ecosystems."
"Hạn chế phốt pho là một vấn đề phổ biến trong các hệ sinh thái nước ngọt."
-
"Nutrient limitation can significantly reduce crop yields."
"Hạn chế chất dinh dưỡng có thể làm giảm đáng kể năng suất cây trồng."
-
"Researchers are studying the effects of nitrogen limitation on phytoplankton growth."
"Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu ảnh hưởng của hạn chế nitơ đối với sự tăng trưởng của thực vật phù du."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nutrient limitation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nutrient limitation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nutrient limitation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'nutrient limitation' thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sinh thái học, nông nghiệp và môi trường để mô tả tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng ảnh hưởng đến sự phát triển và chức năng của các hệ thống sống. Nó nhấn mạnh rằng sự có mặt hạn chế của một chất dinh dưỡng cụ thể có thể kìm hãm sự phát triển, ngay cả khi các yếu tố khác (như ánh sáng, nước) không bị hạn chế. Khác với 'nutrient deficiency' (thiếu dinh dưỡng), 'nutrient limitation' tập trung vào ảnh hưởng đến sự tăng trưởng/năng suất, không chỉ là sự thiếu hụt đơn thuần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Limitation of' được dùng để chỉ sự hạn chế của chất dinh dưỡng cụ thể (ví dụ: limitation of nitrogen). 'Limitation on' dùng để chỉ sự hạn chế tác động lên một cái gì đó (ví dụ: limitation on growth).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nutrient limitation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.