statistical distribution
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Statistical distribution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hàm số thể hiện các giá trị có thể có của một biến và tần suất xuất hiện của chúng.
Definition (English Meaning)
A function that shows the possible values for a variable and how often they occur.
Ví dụ Thực tế với 'Statistical distribution'
-
"The normal distribution is a common statistical distribution."
"Phân phối chuẩn là một phân phối thống kê phổ biến."
-
"We analyzed the statistical distribution of income in the country."
"Chúng tôi đã phân tích sự phân phối thống kê thu nhập trong nước."
-
"Understanding the statistical distribution is crucial for making accurate predictions."
"Hiểu được phân phối thống kê là rất quan trọng để đưa ra các dự đoán chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Statistical distribution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: statistical distribution
- Adjective: statistical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Statistical distribution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phân phối thống kê mô tả cách các giá trị của một biến được phân bổ. Nó có thể được biểu diễn bằng một bảng, biểu đồ hoặc hàm toán học. Có nhiều loại phân phối thống kê khác nhau, mỗi loại phù hợp với các loại dữ liệu khác nhau. Ví dụ, phân phối chuẩn thường được sử dụng để mô hình hóa các biến liên tục, trong khi phân phối Poisson thường được sử dụng để mô hình hóa các biến rời rạc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: 'statistical distribution of data' (phân phối thống kê của dữ liệu) - cho biết dữ liệu nào đang được phân phối. * for: 'statistical distribution for a variable' (phân phối thống kê cho một biến) - cho biết phân phối này dùng cho biến nào.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Statistical distribution'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.