(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ statistical process control
C1

statistical process control

Noun

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát quy trình bằng thống kê kiểm soát quy trình thống kê
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Statistical process control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp kiểm soát chất lượng sử dụng các phương pháp thống kê để theo dõi và kiểm soát một quy trình.

Definition (English Meaning)

A method of quality control which employs statistical methods to monitor and control a process.

Ví dụ Thực tế với 'Statistical process control'

  • "We implemented statistical process control to improve the consistency of our manufacturing process."

    "Chúng tôi đã triển khai kiểm soát quy trình thống kê để cải thiện tính nhất quán của quy trình sản xuất."

  • "Statistical process control is essential for maintaining product quality."

    "Kiểm soát quy trình thống kê là điều cần thiết để duy trì chất lượng sản phẩm."

  • "The company uses statistical process control to monitor its production line."

    "Công ty sử dụng kiểm soát quy trình thống kê để giám sát dây chuyền sản xuất của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Statistical process control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: statistical process control
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

quality control(kiểm soát chất lượng)
process monitoring(giám sát quy trình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

control chart(biểu đồ kiểm soát)
process capability(năng lực quy trình)
variation(biến động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Thống kê Quản lý chất lượng

Ghi chú Cách dùng 'Statistical process control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Statistical process control (SPC) là một phương pháp kiểm soát chất lượng mạnh mẽ, cho phép các nhà sản xuất giám sát hiệu suất của quy trình và xác định các nguồn biến động. SPC sử dụng các công cụ như biểu đồ kiểm soát (control charts) để phân biệt giữa biến động ngẫu nhiên và biến động do các nguyên nhân cụ thể, cho phép hành động khắc phục được thực hiện trước khi các lỗi trở nên nghiêm trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

in: Dùng để chỉ việc sử dụng SPC trong một quy trình cụ thể (e.g., SPC in manufacturing).
for: Dùng để chỉ mục đích của việc sử dụng SPC (e.g., SPC for quality improvement).
of: Dùng để chỉ thành phần hoặc đặc điểm của SPC (e.g., the principles of SPC).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Statistical process control'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)